Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 5671 đến 5700 của 5804 tổng từ

è
Đói, bị đói.
饿饭
è fàn
Bị đói, không có cơm ăn.
guǒ
Bánh ngọt, bánh nướng truyền thống của T...
hún
Hoành thánh, món ăn truyền thống Trung Q...
馄饨
hún tun
Hoành thánh, món bánh bột nhồi thịt luộc...
xiàn
Nhân bánh, phần nhân bên trong bánh bao,...
馅子
xiàn zi
Nhân bánh (như nhân bánh bao, bánh ngọt....
wèi
Cho ăn, nuôi dưỡng.
餿
sōu
Thức ăn bị ôi thiu, hỏng do lên men.
mán
Bánh bao (cách gọi đơn giản và ngắn gọn ...
马到成功
mǎ dào chéng gōng
Ngựa vừa tới đã thành công, nghĩa là đạt...
马勺
mǎ sháo
Muỗng múc nước lớn, thường được dùng tro...
马嘶
mǎ sī
Tiếng ngựa hí, tiếng kêu của ngựa.
马夫
mǎ fū
Người chăm sóc ngựa, người coi ngựa.
马市
mǎ shì
Chợ ngựa, nơi buôn bán ngựa.
马店
mǎ diàn
Khách sạn dành cho khách du lịch cưỡi ng...
马快
mǎ kuài
Nhanh như ngựa, chỉ tốc độ rất nhanh.
马戏
mǎ xì
Xiếc, nghệ thuật biểu diễn với động vật ...
马房
mǎ fáng
Chuồng ngựa, nơi nuôi nhốt hoặc giữ ngựa...
马脚
mǎ jiǎo
Chân ngựa; cũng là thành ngữ '露出马脚' nghĩ...
马衣
mǎ yī
Áo dành cho ngựa (thường là áo che phủ l...
马表
mǎ biǎo
Đồng hồ bấm giây (thường dùng để đo thời...
马裤
mǎ kù
Quần dành cho người cưỡi ngựa, thường bó...
马褂
mǎ guà
Áo khoác ngắn truyền thống của Trung Quố...
马赫
mǎ hè
Mach (đơn vị đo tốc độ âm thanh).
马车
mǎ chē
Xe ngựa.
驱寒
qū hán
Xua tan cái lạnh, làm ấm cơ thể.
驱赶
qū gǎn
Xua đuổi, dồn đi nơi khác.
驳子
bó zi
Chiếc thuyền nhỏ chuyên chở hàng hóa; cũ...
驳岸
bó àn
Bờ kè xây bằng đá, thường để bảo vệ bờ s...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...