Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 5671 đến 5700 của 5825 tổng từ

食宿
shí sù
Chỗ ăn chỗ ở (bao gồm cả việc cung cấp t...
食料
shí liào
Thức ăn, nguyên liệu nấu ăn.
食用
shí yòng
Ăn hoặc dùng (thực phẩm).
食粮
shí liáng
Lương thực, thức ăn chính (như gạo, ngũ ...
食言
shí yán
Nuốt lời, thất hứa.
bǎo
No, đã ăn đủ no.
cān
Bữa ăn (danh từ); Ăn (động từ).
餐具
cān jù
Dụng cụ ăn uống (dao, dĩa, muỗng, đũa......
餐刀
cān dāo
Dao ăn, dao dùng trong bữa ăn.
è
Đói, bị đói.
wèi
Cho ăn, nuôi dưỡng.
餿
sōu
Thức ăn bị ôi thiu, hỏng do lên men.
Đói, nạn đói.
饥荒
jī huāng
Nạn đói, tình trạng thiếu lương thực trê...
饰物
shì wù
Đồ trang sức, vật trang trí.
饰边
shì biān
Phần viền trang trí, đường viền trang tr...
饱满
bǎo mǎn
No tròn, căng đầy (thường dùng để miêu t...
饱胀
bǎo zhàng
Cảm giác căng đầy, no quá mức.
饱食
bǎo shí
Ăn no, bữa ăn thịnh soạn.
饱餐
bǎo cān
Ăn một bữa thịnh soạn, no nê.
Cho ăn, nuôi dưỡng (động vật).
饲喂
sì wèi
Cho động vật ăn, chăm sóc bằng thức ăn.
饲草
sì cǎo
Cỏ dùng làm thức ăn cho gia súc.
饿饭
è fàn
Bị đói, không có cơm ăn.
guǒ
Bánh ngọt, bánh nướng truyền thống của T...
hún
Hoành thánh, món ăn truyền thống Trung Q...
馄饨
hún tun
Hoành thánh, món bánh bột nhồi thịt luộc...
xiàn
Nhân bánh, phần nhân bên trong bánh bao,...
馅子
xiàn zi
Nhân bánh (như nhân bánh bao, bánh ngọt....
mán
Bánh bao (cách gọi đơn giản và ngắn gọn ...

Hiển thị 5671 đến 5700 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...