Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đói, nạn đói., Hunger, famine., ①古同“餀”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 5

Radicals: 几, 饣

Chinese meaning: ①古同“餀”。

Hán Việt reading:

Grammar: Dùng làm tính từ hoặc danh từ, xuất hiện trong nhiều thành ngữ.

Example: 他已经两天没吃饭了,非常饥。

Example pinyin: tā yǐ jīng liǎng tiān méi chī fàn le , fēi cháng jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hai ngày không ăn gì, rất đói.

4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đói, nạn đói.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hunger, famine.

古同“餀”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饥 (jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung