Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食粮
Pinyin: shí liáng
Meanings: Lương thực, thức ăn chính (như gạo, ngũ cốc)., Staple food such as rice or grains., ①指供食用的粮食,也用于比喻某种不可缺少的东西。[例]煤是工业的食粮。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 人, 良, 米
Chinese meaning: ①指供食用的粮食,也用于比喻某种不可缺少的东西。[例]煤是工业的食粮。
Grammar: Ghép bởi “食” (ăn) và “粮” (lương thực), thường chỉ loại thức ăn cơ bản.
Example: 稻谷是农民的主要食粮。
Example pinyin: dào gǔ shì nóng mín de zhǔ yào shí liáng 。
Tiếng Việt: Lúa gạo là lương thực chính của nông dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lương thực, thức ăn chính (như gạo, ngũ cốc).
Nghĩa phụ
English
Staple food such as rice or grains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指供食用的粮食,也用于比喻某种不可缺少的东西。煤是工业的食粮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!