Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cho ăn, nuôi dưỡng (động vật)., To feed or raise (animals)., ①粮食。[据]饲,粮也。——《集韵》。*②指饲料。[例]打草储饲。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 司, 饣

Chinese meaning: ①粮食。[据]饲,粮也。——《集韵》。*②指饲料。[例]打草储饲。

Hán Việt reading: tự

Grammar: Chủ yếu dùng khi nói về việc chăm sóc động vật. Có thể kết hợp với các từ khác như 饲养 (nuôi dưỡng) hoặc 饲料 (thức ăn cho động vật).

Example: 农民每天都要饲喂家禽。

Example pinyin: nóng mín měi tiān dōu yào sì wèi jiā qín 。

Tiếng Việt: Nông dân mỗi ngày đều phải cho gia cầm ăn.

4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho ăn, nuôi dưỡng (động vật).

tự

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To feed or raise (animals).

粮食。饲,粮也。——《集韵》

指饲料。打草储饲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...