Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馅子
Pinyin: xiàn zi
Meanings: Nhân bánh (như nhân bánh bao, bánh ngọt...)., Filling (such as for buns, pastries, etc.)., ①[方言]同“馅”。[例]拌馅子。*②比喻事情的底细,隐密的事,真正含义。*③事情漏陷子了。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 臽, 饣, 子
Chinese meaning: ①[方言]同“馅”。[例]拌馅子。*②比喻事情的底细,隐密的事,真正含义。*③事情漏陷子了。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường kết hợp với các từ chỉ loại bánh.
Example: 这个包子的馅子是猪肉和韭菜。
Example pinyin: zhè ge bāo zǐ de xiàn zǐ shì zhū ròu hé jiǔ cài 。
Tiếng Việt: Nhân của cái bánh bao này là thịt lợn và hẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân bánh (như nhân bánh bao, bánh ngọt...).
Nghĩa phụ
English
Filling (such as for buns, pastries, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]同“馅”。拌馅子
比喻事情的底细,隐密的事,真正含义
事情漏陷子了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!