Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 馃
Pinyin: guǒ
Meanings: Bánh ngọt, bánh nướng truyền thống của Trung Quốc., Sweet pastry, traditional Chinese baked cake., ①[方言]旧式点心的统称。[例]荞麦馃。*②又指一种油炸的面制食品,即“油条”。[例]手提一篮子香油馃子,在道上叫卖。——周立波《暴风骤雨》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 果, 饣
Chinese meaning: ①[方言]旧式点心的统称。[例]荞麦馃。*②又指一种油炸的面制食品,即“油条”。[例]手提一篮子香油馃子,在道上叫卖。——周立波《暴风骤雨》。
Hán Việt reading: quả
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong đời sống.
Example: 这家店卖的馃非常好吃。
Example pinyin: zhè jiā diàn mài de guǒ fēi cháng hǎo chī 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này bán bánh ngọt rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh ngọt, bánh nướng truyền thống của Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quả
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sweet pastry, traditional Chinese baked cake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]旧式点心的统称。荞麦馃
又指一种油炸的面制食品,即“油条”。手提一篮子香油馃子,在道上叫卖。——周立波《暴风骤雨》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!