Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiàn

Meanings: Nhân bánh, phần nhân bên trong bánh bao, bánh chẻo..., Filling, the inside part of dumplings, buns, etc., ①面食、糕点里包的豆沙、糖、果仁、果肉或切碎的肉、菜等填料。[合]饺子馅儿;枣泥馅儿月饼;肉馅;鱼馅;馅草(菜馅)。*②被包裹的人或物。[例]城外土馒头,馅草在城里。——宋·阮阅《诗话总龟》。*③比喻事情的底细,隐密。[例]漏馅。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 臽, 饣

Chinese meaning: ①面食、糕点里包的豆沙、糖、果仁、果肉或切碎的肉、菜等填料。[合]饺子馅儿;枣泥馅儿月饼;肉馅;鱼馅;馅草(菜馅)。*②被包裹的人或物。[例]城外土馒头,馅草在城里。——宋·阮阅《诗话总龟》。*③比喻事情的底细,隐密。[例]漏馅。

Hán Việt reading: hãm

Grammar: Từ chuyên ngành trong lĩnh vực ẩm thực, thường đi sau loại bánh.

Example: 这个饺子的馅很好吃。

Example pinyin: zhè ge jiǎo zǐ de xiàn hěn hǎo chī 。

Tiếng Việt: Nhân của chiếc bánh chẻo này rất ngon.

xiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân bánh, phần nhân bên trong bánh bao, bánh chẻo...

hãm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Filling, the inside part of dumplings, buns, etc.

面食、糕点里包的豆沙、糖、果仁、果肉或切碎的肉、菜等填料。饺子馅儿;枣泥馅儿月饼;肉馅;鱼馅;馅草(菜馅)

被包裹的人或物。城外土馒头,馅草在城里。——宋·阮阅《诗话总龟》

比喻事情的底细,隐密。漏馅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...