Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食宿
Pinyin: shí sù
Meanings: Chỗ ăn chỗ ở (bao gồm cả việc cung cấp thức ăn và chỗ ngủ)., Board and lodging; food and accommodation., ①饮食和住宿。[例]几个职员还为我的食宿操心。——《藤野先生》。*②(旅馆、饭店的)住宿、膳食和服务。[例]此处食宿费用昂贵。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 人, 良, 佰, 宀
Chinese meaning: ①饮食和住宿。[例]几个职员还为我的食宿操心。——《藤野先生》。*②(旅馆、饭店的)住宿、膳食和服务。[例]此处食宿费用昂贵。
Grammar: Là danh từ kép kết hợp giữa 'ăn' và 'ở', thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ lưu trú.
Example: 这里提供免费的食宿。
Example pinyin: zhè lǐ tí gōng miǎn fèi de shí sù 。
Tiếng Việt: Nơi đây cung cấp miễn phí chỗ ăn chỗ ở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ ăn chỗ ở (bao gồm cả việc cung cấp thức ăn và chỗ ngủ).
Nghĩa phụ
English
Board and lodging; food and accommodation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饮食和住宿。几个职员还为我的食宿操心。——《藤野先生》
(旅馆、饭店的)住宿、膳食和服务。此处食宿费用昂贵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!