Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱餐

Pinyin: bǎo cān

Meanings: Ăn một bữa thịnh soạn, no nê., To have a hearty meal., ①大吃,过度地吃。[例]先遣队员为了即将开始的长途跋涉而饱餐一顿。*②以一种显示出充分欣赏的样子消费掉食物。[例]饱餐一顿后,就出发了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 包, 饣, 食

Chinese meaning: ①大吃,过度地吃。[例]先遣队员为了即将开始的长途跋涉而饱餐一顿。*②以一种显示出充分欣赏的样子消费掉食物。[例]饱餐一顿后,就出发了。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mời gọi hoặc mong muốn ăn uống thỏa thích.

Example: 今天晚上我们一起去饱餐一顿吧。

Example pinyin: jīn tiān wǎn shàng wǒ men yì qǐ qù bǎo cān yí dùn ba 。

Tiếng Việt: Tối nay chúng ta cùng đi ăn một bữa no nê nhé.

饱餐 - bǎo cān
饱餐
bǎo cān

📷 Ảnh minh họa Ăn trẻ với nụ cười

饱餐
bǎo cān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn một bữa thịnh soạn, no nê.

To have a hearty meal.

大吃,过度地吃。先遣队员为了即将开始的长途跋涉而饱餐一顿

以一种显示出充分欣赏的样子消费掉食物。饱餐一顿后,就出发了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...