Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饰物
Pinyin: shì wù
Meanings: Đồ trang sức, vật trang trí., Ornaments, decorations., ①首饰。*②指器物上的装饰品,如花边、流苏等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 巾, 饣, 𠂉, 勿, 牛
Chinese meaning: ①首饰。*②指器物上的装饰品,如花边、流苏等。
Grammar: Là danh từ thường đứng sau động từ hoặc trong cụm chủ ngữ.
Example: 她喜欢戴漂亮的饰物。
Example pinyin: tā xǐ huan dài piào liang de shì wù 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích đeo những món đồ trang sức đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ trang sức, vật trang trí.
Nghĩa phụ
English
Ornaments, decorations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
首饰
指器物上的装饰品,如花边、流苏等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!