Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饿饭

Pinyin: è fàn

Meanings: Bị đói, không có cơm ăn., To be hungry, to lack food., ①挨饿,没饭吃。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 我, 饣, 反

Chinese meaning: ①挨饿,没饭吃。

Grammar: Động từ đơn giản, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 他已经饿饭好几天了。

Example pinyin: tā yǐ jīng è fàn hǎo jǐ tiān le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bị đói vài ngày rồi.

饿饭
è fàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị đói, không có cơm ăn.

To be hungry, to lack food.

挨饿,没饭吃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饿饭 (è fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung