Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餿
Pinyin: sōu
Meanings: Thức ăn bị ôi thiu, hỏng do lên men., Food that has gone bad due to fermentation., ①见“馊”。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 叟, 飠
Chinese meaning: ①见“馊”。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái hư hỏng của thực phẩm, thường xuất hiện trong văn nói đời thường.
Example: 这米饭已经餿了,不能吃了。
Example pinyin: zhè mǐ fàn yǐ jīng sōu le , bù néng chī le 。
Tiếng Việt: Cơm này đã bị chua rồi, không thể ăn được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn bị ôi thiu, hỏng do lên men.
Nghĩa phụ
English
Food that has gone bad due to fermentation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“馊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!