Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食言

Pinyin: shí yán

Meanings: Nuốt lời, thất hứa., To break a promise, go back on one's word., ①违背诺言;失信。[例]尔无不信,朕不食言。——《书·汤誓》。[例]食言而肥。[例]决不食言。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 人, 良, 言

Chinese meaning: ①违背诺言;失信。[例]尔无不信,朕不食言。——《书·汤誓》。[例]食言而肥。[例]决不食言。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như “经常” (thường xuyên) hoặc “失信” (mất lòng tin).

Example: 他是一个经常食言的人。

Example pinyin: tā shì yí gè jīng cháng shí yán de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người thường xuyên thất hứa.

食言
shí yán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuốt lời, thất hứa.

To break a promise, go back on one's word.

违背诺言;失信。尔无不信,朕不食言。——《书·汤誓》。食言而肥。决不食言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食言 (shí yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung