Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饲喂

Pinyin: sì wèi

Meanings: Cho động vật ăn, chăm sóc bằng thức ăn., To feed animals, take care of them by providing food., ①喂养;给动物吃饲料。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 司, 饣, 口, 畏

Chinese meaning: ①喂养;给动物吃饲料。

Grammar: Chỉ hành động cụ thể là cho ăn, thường liên quan đến động vật.

Example: 每天早上他都会定时饲喂牛羊。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng tā dōu huì dìng shí sì wèi niú yáng 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy đều cho bò và cừu ăn đúng giờ.

饲喂
sì wèi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho động vật ăn, chăm sóc bằng thức ăn.

To feed animals, take care of them by providing food.

喂养;给动物吃饲料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...