Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饱胀

Pinyin: bǎo zhàng

Meanings: Cảm giác căng đầy, no quá mức., A feeling of being overly full or bloated., ①饱满鼓胀。[例]肚子饱胀,不想吃饭。*②充斥。[例]河里饱胀着机帆船的声音。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 包, 饣, 月, 长

Chinese meaning: ①饱满鼓胀。[例]肚子饱胀,不想吃饭。*②充斥。[例]河里饱胀着机帆船的声音。

Grammar: Thường mô tả cảm giác khó chịu sau khi ăn quá no.

Example: 吃太多会让人感到饱胀。

Example pinyin: chī tài duō huì ràng rén gǎn dào bǎo zhàng 。

Tiếng Việt: Ăn quá nhiều sẽ khiến người ta cảm thấy căng bụng.

饱胀
bǎo zhàng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác căng đầy, no quá mức.

A feeling of being overly full or bloated.

饱满鼓胀。肚子饱胀,不想吃饭

充斥。河里饱胀着机帆船的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饱胀 (bǎo zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung