Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1861 đến 1890 của 5825 tổng từ

屡屡
lǚ lǚ
Liên tục, thường xuyên, nhiều lần.
屡战屡败
lǚ zhàn lǚ bài
Liên tục chiến đấu nhưng liên tục thất b...
屡教不改
lǚ jiào bù gǎi
Dù được dạy bảo nhiều lần nhưng vẫn khôn...
屡次三番
lǚ cì sān fān
Rất nhiều lần, lặp đi lặp lại quá nhiều ...
履历
lǚ lì
Tiểu sử, sơ yếu lý lịch.
履行
lǚ xíng
Thực hiện, thi hành (nhiệm vụ, nghĩa vụ....
山冈
shān gāng
Đồi thấp, gò đất nhỏ trên núi.
山口
shān kǒu
Cổng núi, cửa vào của núi hoặc vùng đồi.
山乡
shān xiāng
Vùng quê miền núi, làng quê nằm giữa núi...
山林
shān lín
Rừng núi, rừng cây trên núi.
山根
shān gēn
Chân núi, phần dưới cùng của núi.
山梁
shān liáng
Đỉnh núi thấp, sống núi.
山水
shān shuǐ
Phong cảnh núi non và sông nước.
山沟
shān gōu
Thung lũng nhỏ giữa các núi.
山泉
shān quán
Suối nước từ trên núi chảy xuống.
山洪
shān hóng
Lũ lụt từ núi tràn xuống.
山羊胡子
shān yáng hú zi
Râu dê; kiểu râu nhỏ dưới cằm giống như ...
山路
shān lù
Đường núi, con đường đi qua vùng núi.
岛国
dǎo guó
Quốc gia nằm trên đảo
岛屿
dǎo yǔ
Các hòn đảo
àn
Bờ sông, bờ biển; chỉ phần đất liền sát ...
dǎo
Đảo, vùng đất nổi giữa biển hoặc hồ.
chuān
Dòng sông, suối; đồng bằng rộng lớn.
工地
gōng dì
Công trường, nơi đang tiến hành thi công...
工程
gōng chéng
Dự án hoặc công trình xây dựng, kỹ thuật...
工艺
gōng yì
Kỹ nghệ, kỹ thuật chế tác hoặc phương ph...
左旋
zuǒ xuán
Xoay sang trái.
qiǎo
Khéo léo, tinh xảo
巧克力
qiǎo kè lì
Sô cô la.
To lớn, khổng lồ, rất lớn về kích thước ...

Hiển thị 1861 đến 1890 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...