Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屡教不改

Pinyin: lǚ jiào bù gǎi

Meanings: Dù được dạy bảo nhiều lần nhưng vẫn không chịu sửa chữa sai lầm., Despite being taught multiple times, one refuses to correct their mistakes., 多次教育,仍不改正。[出处]毛泽东《论十大关系》“犯错误的人,出岔子极少数坚持错误、屡教不改的以外,大多数是可以改正的。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 娄, 尸, 孝, 攵, 一, 己

Chinese meaning: 多次教育,仍不改正。[出处]毛泽东《论十大关系》“犯错误的人,出岔子极少数坚持错误、屡教不改的以外,大多数是可以改正的。”

Grammar: Thuộc dạng cấu trúc '屡X不Y' (làm X nhiều lần nhưng không Y), nhấn mạnh sự cứng đầu hoặc ngoan cố.

Example: 这个孩子屡教不改,让老师很头疼。

Example pinyin: zhè ge hái zi lǚ jiào bù gǎi , ràng lǎo shī hěn tóu téng 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này dù được dạy bảo nhiều lần nhưng vẫn không sửa sai, khiến giáo viên rất đau đầu.

屡教不改
lǚ jiào bù gǎi
4động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dù được dạy bảo nhiều lần nhưng vẫn không chịu sửa chữa sai lầm.

Despite being taught multiple times, one refuses to correct their mistakes.

多次教育,仍不改正。[出处]毛泽东《论十大关系》“犯错误的人,出岔子极少数坚持错误、屡教不改的以外,大多数是可以改正的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屡教不改 (lǚ jiào bù gǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung