Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山路

Pinyin: shān lù

Meanings: Đường núi, con đường đi qua vùng núi., Mountain road, a road through mountainous areas., ①山中小路。[例]山路弯弯。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 山, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①山中小路。[例]山路弯弯。

Grammar: Là danh từ chỉ địa hình, thường dùng để mô tả đường đi ở khu vực miền núi.

Example: 这条山路非常陡峭。

Example pinyin: zhè tiáo shān lù fēi cháng dǒu qiào 。

Tiếng Việt: Con đường núi này rất dốc.

山路
shān lù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường núi, con đường đi qua vùng núi.

Mountain road, a road through mountainous areas.

山中小路。山路弯弯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...