Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨
Pinyin: jù
Meanings: To lớn, khổng lồ, rất lớn về kích thước hoặc mức độ., Huge, gigantic, very large in size or extent., ①通“讵”。岂,难道。[例]沛公不先破关中兵,公巨能入乎?——《汉书·高帝纪》。[合]巨能(岂能)。*②最。[例]言不尽于此,颇难悉载,故粗举其巨怪者。——曹植《辩道论》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 4
Radicals: 巨
Chinese meaning: ①通“讵”。岂,难道。[例]沛公不先破关中兵,公巨能入乎?——《汉书·高帝纪》。[合]巨能(岂能)。*②最。[例]言不尽于此,颇难悉载,故粗举其巨怪者。——曹植《辩道论》。
Hán Việt reading: cự
Grammar: Dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ cần bổ nghĩa.
Example: 这是一个巨大的成功。
Example pinyin: zhè shì yí gè jù dà de chéng gōng 。
Tiếng Việt: Đây là một thành công lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
To lớn, khổng lồ, rất lớn về kích thước hoặc mức độ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cự
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Huge, gigantic, very large in size or extent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“讵”。岂,难道。沛公不先破关中兵,公巨能入乎?——《汉书·高帝纪》。巨能(岂能)
最。言不尽于此,颇难悉载,故粗举其巨怪者。——曹植《辩道论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!