Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山泉

Pinyin: shān quán

Meanings: Suối nước từ trên núi chảy xuống., Mountain spring water flowing down., ①山地涌出的泉水。[例]清澈的山泉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 山, 水, 白

Chinese meaning: ①山地涌出的泉水。[例]清澈的山泉。

Grammar: Danh từ chỉ nguồn nước tự nhiên, thường kết hợp với các tính từ như 清凉 (mát lạnh) hoặc 甘甜 (ngọt ngào).

Example: 我们喝了一口清凉的山泉。

Example pinyin: wǒ men hē le yì kǒu qīng liáng de shān quán 。

Tiếng Việt: Chúng tôi uống một ngụm nước suối mát lạnh.

山泉
shān quán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suối nước từ trên núi chảy xuống.

Mountain spring water flowing down.

山地涌出的泉水。清澈的山泉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山泉 (shān quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung