Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工地
Pinyin: gōng dì
Meanings: Công trường, nơi đang tiến hành thi công xây dựng., Construction site., ①工人施工、生产的地方。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 工, 也, 土
Chinese meaning: ①工人施工、生产的地方。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng.
Example: 建筑工人正在工地上忙碌。
Example pinyin: jiàn zhù gōng rén zhèng zài gōng dì shàng máng lù 。
Tiếng Việt: Công nhân xây dựng đang bận rộn tại công trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công trường, nơi đang tiến hành thi công xây dựng.
Nghĩa phụ
English
Construction site.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
工人施工、生产的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!