Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山沟

Pinyin: shān gōu

Meanings: Thung lũng nhỏ giữa các núi., Small valley between mountains., ①山涧。*②山谷。*③偏僻山区。[例]他在山沟里长大。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 山, 勾, 氵

Chinese meaning: ①山涧。*②山谷。*③偏僻山区。[例]他在山沟里长大。

Grammar: Danh từ chỉ địa hình, dùng miêu tả các khu vực hẻo lánh, xa xôi.

Example: 这个小村庄坐落在山沟里。

Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng zuò luò zài shān gōu lǐ 。

Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ này nằm trong một thung lũng giữa núi.

山沟
shān gōu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thung lũng nhỏ giữa các núi.

Small valley between mountains.

山涧

山谷

偏僻山区。他在山沟里长大

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山沟 (shān gōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung