Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuān

Meanings: Dòng sông, suối; đồng bằng rộng lớn., River, stream; vast plain., ①见“峃”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 3

Radicals:

Chinese meaning: ①见“峃”。

Hán Việt reading: xuyên

Grammar: Là danh từ thông dụng, vừa chỉ dòng chảy vừa chỉ địa hình rộng lớn. Thành ngữ '川流不息' rất phổ biến, nghĩa là không ngừng nghỉ.

Example: 川流不息。

Example pinyin: chuān liú bù xī 。

Tiếng Việt: Dòng nước chảy không ngừng.

chuān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng sông, suối; đồng bằng rộng lớn.

xuyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

River, stream; vast plain.

见“峃”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

川 (chuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung