Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 島
Pinyin: dǎo
Meanings: Đảo, vùng đất nổi giữa biển hoặc hồ., Island, a piece of land surrounded by water., ①见“岛”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 山
Chinese meaning: ①见“岛”。
Grammar: Là danh từ chỉ địa lý. Có thể đứng riêng lẻ hoặc đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ: 岛屿 (các hòn đảo), 群岛 (quần đảo).
Example: 台湾是一个岛。
Example pinyin: tái wān shì yí gè dǎo 。
Tiếng Việt: Đài Loan là một hòn đảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảo, vùng đất nổi giữa biển hoặc hồ.
Nghĩa phụ
English
Island, a piece of land surrounded by water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“岛”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!