Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山根

Pinyin: shān gēn

Meanings: Chân núi, phần dưới cùng của núi., The foot of the mountain, the lower part of the mountain., ①鼻梁的别名。古人认为可作心望诊的参考,因其位于阙庭之下,又称为下极。*②山脚。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 山, 木, 艮

Chinese meaning: ①鼻梁的别名。古人认为可作心望诊的参考,因其位于阙庭之下,又称为下极。*②山脚。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí địa lý cụ thể, hay dùng trong các câu liên quan đến leo núi hoặc địa hình.

Example: 我们在山根处搭建了帐篷。

Example pinyin: wǒ men zài shān gēn chù dā jiàn le zhàng péng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã dựng lều ở chân núi.

山根
shān gēn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân núi, phần dưới cùng của núi.

The foot of the mountain, the lower part of the mountain.

鼻梁的别名。古人认为可作心望诊的参考,因其位于阙庭之下,又称为下极

山脚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...