Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山冈

Pinyin: shān gāng

Meanings: Đồi thấp, gò đất nhỏ trên núi., Low hill; small mound on a mountain., ①较矮的山。[例]团指挥所设在一座山冈的背坡。*②亦称“山岗子”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 山, 㐅, 冂

Chinese meaning: ①较矮的山。[例]团指挥所设在一座山冈的背坡。*②亦称“山岗子”。

Grammar: Danh từ chỉ địa hình thấp hơn so với núi, hay xuất hiện trong văn tả cảnh thiên nhiên.

Example: 站在山冈上可以俯瞰整个村庄。

Example pinyin: zhàn zài shān gāng shàng kě yǐ fǔ kàn zhěng gè cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Đứng trên gò đồi có thể nhìn xuống toàn bộ ngôi làng.

山冈
shān gāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồi thấp, gò đất nhỏ trên núi.

Low hill; small mound on a mountain.

较矮的山。团指挥所设在一座山冈的背坡

亦称“山岗子”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山冈 (shān gāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung