Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 岛屿

Pinyin: dǎo yǔ

Meanings: Các hòn đảo, Islands., ①岛的总称(岛大,屿小)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 山, 与

Chinese meaning: ①岛的总称(岛大,屿小)。

Grammar: Danh từ kép, dùng để nói về nhóm hòn đảo chứ không phải một đảo riêng lẻ.

Example: 这片海域有很多美丽的岛屿。

Example pinyin: zhè piàn hǎi yù yǒu hěn duō měi lì de dǎo yǔ 。

Tiếng Việt: Vùng biển này có rất nhiều hòn đảo xinh đẹp.

岛屿
dǎo yǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các hòn đảo

Islands.

岛的总称(岛大,屿小)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

岛屿 (dǎo yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung