Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岸
Pinyin: àn
Meanings: Bờ sông, bờ biển; chỉ phần đất liền sát mép nước., River bank or shore; refers to the land near the edge of water., ①高傲。[例]莫笑老翁犹气岸。——黄庭坚《定风波》。[合]傲岸(高傲,自高自大);岸异(独特不凡);岸谷(高傲;高深的山谷)。*②高。[例]充为人魁岸,容貌其壮。——《汉书·江充传》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 厈, 山
Chinese meaning: ①高傲。[例]莫笑老翁犹气岸。——黄庭坚《定风波》。[合]傲岸(高傲,自高自大);岸异(独特不凡);岸谷(高傲;高深的山谷)。*②高。[例]充为人魁岸,容貌其壮。——《汉书·江充传》。
Hán Việt reading: ngạn
Grammar: Dùng như một danh từ đơn lẻ hoặc kết hợp với các từ khác như 河岸 (bờ sông), 海岸 (bờ biển).
Example: 我们沿着河岸散步。
Example pinyin: wǒ men yán zhe hé àn sàn bù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi dạo dọc theo bờ sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ sông, bờ biển; chỉ phần đất liền sát mép nước.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
River bank or shore; refers to the land near the edge of water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高傲。莫笑老翁犹气岸。——黄庭坚《定风波》。傲岸(高傲,自高自大);岸异(独特不凡);岸谷(高傲;高深的山谷)
高。充为人魁岸,容貌其壮。——《汉书·江充传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!