Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山洪

Pinyin: shān hóng

Meanings: Lũ lụt từ núi tràn xuống., Mountain flood rushing down., ①因暴雨等原因引发的山区大水。[例]山洪暴发。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 山, 共, 氵

Chinese meaning: ①因暴雨等原因引发的山区大水。[例]山洪暴发。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với các động từ như 引发 (gây ra) hoặc 防范 (phòng chống).

Example: 昨天下雨引发了山洪。

Example pinyin: zuó tiān xià yǔ yǐn fā le shān hóng 。

Tiếng Việt: Cơn mưa hôm qua đã gây ra lũ lụt từ núi tràn xuống.

山洪
shān hóng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lũ lụt từ núi tràn xuống.

Mountain flood rushing down.

因暴雨等原因引发的山区大水。山洪暴发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山洪 (shān hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung