Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山羊胡子
Pinyin: shān yáng hú zi
Meanings: Râu dê; kiểu râu nhỏ dưới cằm giống như râu dê., Goatee; a small beard under the chin resembling a goat's beard., ①男子下巴上一小撮整齐的尖形或簇状的胡须。*②一种短而尖的胡子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 山, 䒑, 丨, 二, 古, 月, 子
Chinese meaning: ①男子下巴上一小撮整齐的尖形或簇状的胡须。*②一种短而尖的胡子。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả ngoại hình của một người.
Example: 他留着一撮山羊胡子。
Example pinyin: tā liú zhe yì cuō shān yáng hú zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy để một chút râu dê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Râu dê; kiểu râu nhỏ dưới cằm giống như râu dê.
Nghĩa phụ
English
Goatee; a small beard under the chin resembling a goat's beard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
男子下巴上一小撮整齐的尖形或簇状的胡须
一种短而尖的胡子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế