Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工艺

Pinyin: gōng yì

Meanings: Kỹ nghệ, kỹ thuật chế tác hoặc phương pháp làm ra sản phẩm (thường là thủ công)., Craftsmanship or the technique of making products (usually by hand)., ①将原材料或半成品加工成产品的方法、技术等。[例]创造新工艺。[例]手工艺。即需要手工技巧或运用艺术技艺的职业、行业或工作。[例]工艺品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 工, 乙, 艹

Chinese meaning: ①将原材料或半成品加工成产品的方法、技术等。[例]创造新工艺。[例]手工艺。即需要手工技巧或运用艺术技艺的职业、行业或工作。[例]工艺品。

Grammar: Là danh từ chỉ kỹ thuật hoặc quy trình làm ra đồ vật. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác để chỉ loại hình cụ thể (ví dụ: 工艺品 - sản phẩm thủ công).

Example: 中国的传统工艺很有名。

Example pinyin: zhōng guó de chuán tǒng gōng yì hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Nghệ thuật thủ công truyền thống của Trung Quốc rất nổi tiếng.

工艺
gōng yì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ nghệ, kỹ thuật chế tác hoặc phương pháp làm ra sản phẩm (thường là thủ công).

Craftsmanship or the technique of making products (usually by hand).

将原材料或半成品加工成产品的方法、技术等。创造新工艺。手工艺。即需要手工技巧或运用艺术技艺的职业、行业或工作。工艺品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工艺 (gōng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung