Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屡战屡败

Pinyin: lǚ zhàn lǚ bài

Meanings: Liên tục chiến đấu nhưng liên tục thất bại., Fighting repeatedly but failing continuously., 屡多次。多次打仗多次失败。[出处]《晋书·桓温传》“殷浩至洛阳修复园陵,经涉数年,屡战屡败,器械都尽。”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 娄, 尸, 占, 戈, 攵, 贝

Chinese meaning: 屡多次。多次打仗多次失败。[出处]《晋书·桓温传》“殷浩至洛阳修复园陵,经涉数年,屡战屡败,器械都尽。”

Grammar: Lặp lại cấu trúc ‘屡X屡Y’ (liên tục X liên tục Y), tạo thành nhịp điệu mạnh mẽ, thể hiện trạng thái lặp đi lặp lại của hành động.

Example: 虽然屡战屡败,他依然没有放弃希望。

Example pinyin: suī rán lǚ zhàn lǚ bài , tā yī rán méi yǒu fàng qì xī wàng 。

Tiếng Việt: Mặc dù liên tục chiến đấu nhưng liên tục thất bại, anh ấy vẫn không từ bỏ hy vọng.

屡战屡败
lǚ zhàn lǚ bài
4động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục chiến đấu nhưng liên tục thất bại.

Fighting repeatedly but failing continuously.

屡多次。多次打仗多次失败。[出处]《晋书·桓温传》“殷浩至洛阳修复园陵,经涉数年,屡战屡败,器械都尽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屡战屡败 (lǚ zhàn lǚ bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung