Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1951 đến 1980 của 5804 tổng từ

并且
bìng qiě
Và, hơn nữa
幸亏
xìng kuī
Nhờ có, may nhờ có (ai/cái gì)...
幸好
xìng hǎo
May thay, may mắn là...
乡民
xiāng mín
Dân làng, người dân nông thôn
乡镇
xiāng zhèn
Thị trấn nhỏ, cấp đơn vị hành chính dưới...
幻想
huàn xiǎng
Mơ mộng, tưởng tượng điều không thực tế;...
幼小
yòu xiǎo
Nhỏ bé, non nớt, chưa trưởng thành.
幼年
yòu nián
Tuổi thơ, giai đoạn còn nhỏ trong cuộc đ...
幼时
yòu shí
Thời thơ ấu, khi còn nhỏ.
幼苗
yòu miáo
Cây non, mầm cây.
幽静
yōu jìng
Yên tĩnh, tĩnh lặng
广播
guǎng bō
Phát thanh, truyền thanh
广泛
guǎng fàn
Rộng rãi, bao quát nhiều khía cạnh hoặc ...
广阔
guǎng kuò
Rộng lớn, mênh mông (thường dùng để miêu...
庄稼
zhuāng jia
Cây trồng, mùa màng.
庆典
qìng diǎn
Lễ kỷ niệm, đại lễ
yīng
Nên, phải (biểu thị nghĩa vụ, trách nhiệ...
应付
yìng fù
Đối phó tạm thời, giải quyết hời hợt mà ...
应对
yìng duì
Ứng phó, xử lý tình huống hoặc vấn đề nà...
应征
yìng zhēng
Đáp lại lệnh trưng tập, tham gia quân độ...
应急
yìng jí
Ứng phó khẩn cấp, xử lý nhanh chóng tron...
应时
yìng shí
Phù hợp với thời điểm, mùa màng (thường ...
应有尽有
yīng yǒu jìn yǒu
Có tất cả mọi thứ mà người ta cần, đầy đ...
Đáy, phần dưới cùng
店员
diàn yuán
Nhân viên cửa hàng.
庙宇
miào yǔ
Đền chùa, nơi thờ cúng thần linh.
废品
fèi pǐn
Phế liệu, đồ bỏ đi.
度过
dù guò
Trải qua, vượt qua
座号
zuò hào
Số ghế ngồi (trong rạp hát, xe buýt, máy...
座席
zuò xí
Chỗ ngồi, vị trí ngồi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...