Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1951 đến 1980 của 5825 tổng từ

平行
píng xíng
Song song, cùng diễn ra đồng thời
平衡
píng héng
Thăng bằng/cân bằng
平静
píng jìng
Yên tĩnh, bình lặng (thường dùng để miêu...
年中
nián zhōng
Giữa năm
年份
nián fèn
Năm, niên vụ
年会
nián huì
Họp thường niên, đại hội thường niên
年假
nián jià
Nghỉ phép hàng năm
年初
nián chū
Đầu năm
并且
bìng qiě
Và, hơn nữa, đồng thời
幸亏
xìng kuī
May thay, nhờ có.
幸好
xìng hǎo
May mắn là, may thay
乡民
xiāng mín
Dân làng, người dân nông thôn
乡镇
xiāng zhèn
Xã và thị trấn (cấp hành chính thấp hơn ...
幻想
huàn xiǎng
Mơ tưởng, tưởng tượng ra điều gì đó khôn...
幼小
yòu xiǎo
Nhỏ bé, non nớt, chưa trưởng thành.
幼年
yòu nián
Tuổi thơ, giai đoạn còn nhỏ trong cuộc đ...
幼时
yòu shí
Thời thơ ấu, khi còn nhỏ.
幼苗
yòu miáo
Cây non, mầm cây.
幽静
yōu jìng
Yên tĩnh, tĩnh lặng
广播
guǎng bō
Phát thanh qua đài truyền thanh; cũng có...
广泛
guǎng fàn
Rộng rãi, bao quát, toàn diện.
广阔
guǎng kuò
Rộng lớn, bao la.
庄稼
zhuāng jia
Cây trồng, mùa màng (như lúa, ngô...).
庆典
qìng diǎn
Buổi lễ kỷ niệm lớn hoặc sự kiện trọng đ...
yīng
Nên, phải (diễn đạt nghĩa vụ hoặc cần th...
应付
yìng fù
Đối phó, xử lý tình huống hoặc vấn đề nà...
应对
yìng duì
Ứng phó, trả lời, đáp lại.
应征
yìng zhēng
Đáp lại lệnh trưng tập, tham gia quân độ...
应急
yìng jí
Ứng phó khẩn cấp, xử lý tình huống bất n...
应时
yìng shí
Phù hợp với thời điểm, mùa màng (thường ...

Hiển thị 1951 đến 1980 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...