Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 年假
Pinyin: nián jià
Meanings: Nghỉ phép hàng năm, Annual leave, vacation., ①给职工一年一次的假期。[例]过新年期间放的假。*②寒假。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 年, 亻, 叚
Chinese meaning: ①给职工一年一次的假期。[例]过新年期间放的假。*②寒假。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ quyền lợi nghỉ phép trong công việc.
Example: 她正在享受她的年假。
Example pinyin: tā zhèng zài xiǎng shòu tā de nián jiǎ 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang tận hưởng kỳ nghỉ phép hàng năm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ phép hàng năm
Nghĩa phụ
English
Annual leave, vacation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给职工一年一次的假期。过新年期间放的假
寒假
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!