Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庆典
Pinyin: qìng diǎn
Meanings: Buổi lễ kỷ niệm lớn hoặc sự kiện trọng đại để ăn mừng., A grand ceremony or major event to celebrate., ①盛大的庆祝典礼;隆重的庆祝活动。[例]盛大庆典。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 大, 广, 八
Chinese meaning: ①盛大的庆祝典礼;隆重的庆祝活动。[例]盛大庆典。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ những buổi lễ lớn, quan trọng.
Example: 国庆庆典非常隆重。
Example pinyin: guó qìng qìng diǎn fēi cháng lóng zhòng 。
Tiếng Việt: Lễ kỷ niệm Quốc khánh rất trang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi lễ kỷ niệm lớn hoặc sự kiện trọng đại để ăn mừng.
Nghĩa phụ
English
A grand ceremony or major event to celebrate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛大的庆祝典礼;隆重的庆祝活动。盛大庆典
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!