Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乡民
Pinyin: xiāng mín
Meanings: Dân làng, người dân nông thôn, Villagers, rural residents, ①旧称乡村的百姓。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 乡, 民
Chinese meaning: ①旧称乡村的百姓。
Grammar: Chỉ nhóm người sinh sống tại vùng nông thôn.
Example: 乡民们正在忙着收割庄稼。
Example pinyin: xiāng mín men zhèng zài máng zhe shōu gē zhuāng jia 。
Tiếng Việt: Người dân làng đang bận rộn thu hoạch mùa màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dân làng, người dân nông thôn
Nghĩa phụ
English
Villagers, rural residents
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称乡村的百姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!