Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幼时
Pinyin: yòu shí
Meanings: Thời thơ ấu, khi còn nhỏ., Childhood, when one was young., ①童年、儿时。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 力, 幺, 寸, 日
Chinese meaning: ①童年、儿时。
Grammar: Là danh từ ghép, mang nghĩa thời gian trong quá khứ, thường dùng để chỉ những kỉ niệm hoặc sự kiện xảy ra khi còn bé.
Example: 我幼时住在乡下。
Example pinyin: wǒ yòu shí zhù zài xiāng xià 。
Tiếng Việt: Tôi sống ở quê khi còn nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời thơ ấu, khi còn nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Childhood, when one was young.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
童年、儿时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!