Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幼年
Pinyin: yòu nián
Meanings: Tuổi thơ, giai đoạn còn nhỏ trong cuộc đời., Childhood, the early stage of one’s life., ①年纪幼小。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 幺, 年
Chinese meaning: ①年纪幼小。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường đi kèm với tính từ chỉ giai đoạn cuộc đời.
Example: 他在幼年时期就展现出了非凡的才华。
Example pinyin: tā zài yòu nián shí qī jiù zhǎn xiàn chū le fēi fán de cái huá 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bộc lộ tài năng phi thường từ thời thơ ấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi thơ, giai đoạn còn nhỏ trong cuộc đời.
Nghĩa phụ
English
Childhood, the early stage of one’s life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年纪幼小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!