Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年中

Pinyin: nián zhōng

Meanings: Giữa năm, Mid-year., ①一个历年的中间或中间一段时间。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 年, 丨, 口

Chinese meaning: ①一个历年的中间或中间一段时间。

Grammar: Là danh từ chỉ thời gian, thường đứng trước động từ hoặc dùng làm trạng ngữ trong câu.

Example: 公司计划在年中进行一次评估。

Example pinyin: gōng sī jì huà zài nián zhōng jìn xíng yí cì píng gū 。

Tiếng Việt: Công ty dự định tiến hành đánh giá giữa năm.

年中
nián zhōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa năm

Mid-year.

一个历年的中间或中间一段时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

年中 (nián zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung