Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年份

Pinyin: nián fèn

Meanings: Năm, niên vụ, Year, crop year., ①指某一年。[例]这不是同年份的事。*②所经历过的年月。[例]年份很久的瓷器。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 年, 亻, 分

Chinese meaning: ①指某一年。[例]这不是同年份的事。*②所经历过的年月。[例]年份很久的瓷器。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng để chỉ một năm cụ thể hoặc mùa vụ nông nghiệp.

Example: 今年的年份很好。

Example pinyin: jīn nián de nián fèn hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Năm nay là một năm tốt.

年份
nián fèn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm, niên vụ

Year, crop year.

指某一年。这不是同年份的事

所经历过的年月。年份很久的瓷器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

年份 (nián fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung