Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并且

Pinyin: bìng qiě

Meanings: Và, hơn nữa, đồng thời, And, moreover, simultaneously., ①表示两个动作同时或先后进行。[例]见到有人落水,他大喊救人并且跳入水中。*②用在复合句后一半里,表示更进一层的意思。[例]他学习用功,并且乐于助人。

HSK Level: 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 11

Radicals: 丷, 开, 且

Chinese meaning: ①表示两个动作同时或先后进行。[例]见到有人落水,他大喊救人并且跳入水中。*②用在复合句后一半里,表示更进一层的意思。[例]他学习用功,并且乐于助人。

Grammar: Là một liên từ nối hai mệnh đề hoặc ý tưởng có quan hệ bổ sung. Thường nằm ở giữa câu để nhấn mạnh thêm thông tin.

Example: 他喜欢读书,并且热爱写作。

Example pinyin: tā xǐ huan dú shū , bìng qiě rè ài xiě zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích đọc sách và cũng đam mê viết lách.

并且
bìng qiě
4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Và, hơn nữa, đồng thời

And, moreover, simultaneously.

表示两个动作同时或先后进行。见到有人落水,他大喊救人并且跳入水中

用在复合句后一半里,表示更进一层的意思。他学习用功,并且乐于助人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...