Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幸亏

Pinyin: xìng kuī

Meanings: May thay, nhờ có., Fortunately, thanks to., ①值得庆幸的事。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 11

Radicals: 土, 一, 丂

Chinese meaning: ①值得庆幸的事。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng ở đầu câu để biểu thị sự may mắn hoặc lòng biết ơn.

Example: 幸亏有你帮忙。

Example pinyin: xìng kuī yǒu nǐ bāng máng 。

Tiếng Việt: May thay có bạn giúp đỡ.

幸亏
xìng kuī
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May thay, nhờ có.

Fortunately, thanks to.

值得庆幸的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幸亏 (xìng kuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung