Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽静
Pinyin: yōu jìng
Meanings: Yên tĩnh, tĩnh lặng, Quiet and serene., ①清幽寂静。[例]幽静的环境。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 山, 争, 青
Chinese meaning: ①清幽寂静。[例]幽静的环境。
Grammar: Thường dùng để miêu tả khung cảnh thiên nhiên hoặc môi trường ít tiếng ồn.
Example: 这个小镇非常幽静。
Example pinyin: zhè ge xiǎo zhèn fēi cháng yōu jìng 。
Tiếng Việt: Thị trấn nhỏ này rất yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên tĩnh, tĩnh lặng
Nghĩa phụ
English
Quiet and serene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清幽寂静。幽静的环境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!