Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幼小
Pinyin: yòu xiǎo
Meanings: Nhỏ bé, non nớt, chưa trưởng thành., Small, tender, and not yet mature., ①年幼。[例]幼小的心灵。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 力, 幺, 小
Chinese meaning: ①年幼。[例]幼小的心灵。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả độ tuổi hoặc kích thước nhỏ nhắn.
Example: 幼小的孩子需要更多的关爱。
Example pinyin: yòu xiǎo de hái zi xū yào gèng duō de guān ài 。
Tiếng Việt: Trẻ nhỏ cần được quan tâm nhiều hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ bé, non nớt, chưa trưởng thành.
Nghĩa phụ
English
Small, tender, and not yet mature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年幼。幼小的心灵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!