Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4231 đến 4260 của 5804 tổng từ

续篇
xù piān
Phần tiếp theo của một tác phẩm văn học/...
续航
xù háng
Tiếp tục hành trình/hoạt động mà không c...
绮丽
qǐ lì
Đẹp đẽ, lộng lẫy, tinh tế.
绯闻
fēi wén
Tin đồn tình ái
绰绰有余
chuò chuò yǒu yú
Rất dư dả, hơn cả mong đợi.
绳索
shéng suǒ
Dây thừng, dây cáp
维修
wéi xiū
Sửa chữa, bảo trì máy móc hoặc thiết bị.
维护
wéi hù
Bảo vệ, giữ gìn lợi ích, quyền lợi hoặc ...
维持
wéi chí
Giữ cho tình trạng hoặc hoạt động tiếp t...
绷带
bēng dài
Băng gạc, băng bó vết thương
绸子
chóu zi
Vải lụa (loại vải mềm mịn và sang trọng)...
综合
zōng hé
Tổng hợp, kết hợp nhiều yếu tố.
绿水青山
lǜ shuǐ qīng shān
Nước xanh non biếc, mô tả cảnh thiên nhi...
绿洲
lǜ zhōu
Ốc đảo, vùng đất xanh giữa sa mạc khô cằ...
biān
Biên soạn, sắp xếp, đan xen.
liàn
Luyện tập, rèn luyện.
缎子
duàn zi
Lụa satin, một loại vải mềm mịn, bóng lá...
缓解
huǎn jiě
Làm giảm bớt, làm dịu đi (áp lực, căng t...
biān
Biên soạn, sắp xếp, viết.
编写
biān xiě
Viết, soạn thảo văn bản hoặc chương trìn...
编织
biān zhī
Đan, tết (thường dùng cho thủ công).
缘故
yuán gù
Lý do, nguyên nhân.
缝子
fèng zi
Khe hở, kẽ nứt; cũng có thể ám chỉ đường...
缝纫
féng rèn
May vá, khâu vá.
缝衣工人
féng yī gōng rén
Công nhân may mặc, thợ may.
缝隙
fèng xì
Khe hở, khoảng trống giữa các vật thể.
缤纷
bīn fēn
Rực rỡ, đa dạng và phong phú (về màu sắc...
繁忙
fán máng
Bận rộn, tất bật.
缩减
suō jiǎn
Giảm bớt, thu nhỏ lại về số lượng hoặc q...
缩回
suō huí
Rút lại, kéo trở lại vị trí ban đầu

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...