Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4231 đến 4260 của 5825 tổng từ

经理
jīng lǐ
Người quản lý, điều hành trong một công ...
经营
jīng yíng
Kinh doanh, quản lý, vận hành.
经过
jīng guò
Đi qua, trải qua, hoặc quá trình xảy ra ...
bǎng
Buộc, trói chặt một thứ gì đó.
结构
jié gòu
Cấu trúc hoặc cách sắp xếp các thành phầ...
结论
jié lùn
Kết luận, tổng hợp những điều rút ra từ ...
结账
jié zhàng
Thanh toán hóa đơn, tổng kết sổ sách.
rào
Đi vòng quanh, uốn lượn xung quanh.
绕膝
rào xī
Vây quanh chân ai đó (thường là trẻ em q...
绕行
rào xíng
Đi vòng qua một chỗ nào đó.
绕道
rào dào
Đi đường vòng, không đi thẳng.
给予
jǐ yǔ
Ban tặng, trao cho ai đó cái gì.
给回
gěi huí
Trả lại một món đồ hoặc quyền lợi cho ai...
绚丽
xuàn lì
Rực rỡ, lộng lẫy, đẹp mắt.
jué
Tuyệt vời, tuyệt đỉnh / Ngừng hẳn, cắt đ...
绝对
jué duì
Hoàn toàn, tuyệt đối, không có ngoại lệ.
统共
tǒng gòng
Tất cả, tổng cộng
统计
tǒng jì
Thống kê, tính toán số liệu
续篇
xù piān
Phần tiếp theo của một tác phẩm văn học/...
续航
xù háng
Tiếp tục hành trình/hoạt động mà không c...
绮丽
qǐ lì
Đẹp đẽ, lộng lẫy, tinh tế.
绯闻
fēi wén
Tin đồn tình ái, tin tức scandal.
绰绰有余
chuò chuò yǒu yú
Rất dư dả, hơn cả mong đợi.
绳索
shéng suǒ
Dây thừng, dây cáp
维修
wéi xiū
Sửa chữa, bảo trì (thường dùng cho máy m...
维护
wéi hù
Bảo vệ, giữ gìn, duy trì
维持
wéi chí
Duy trì, giữ nguyên trạng thái
绷带
bēng dài
Băng gạc (dùng để băng bó vết thương).
绸子
chóu zi
Vải lụa (loại vải mềm mịn và sang trọng)...
综合
zōng hé
Kết hợp nhiều yếu tố, khía cạnh lại với ...

Hiển thị 4231 đến 4260 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...