Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绮丽
Pinyin: qǐ lì
Meanings: Đẹp đẽ, lộng lẫy, tinh tế., Beautiful, splendid, exquisite., ①鲜艳美丽。[例]春天的西湖显得格外绮丽。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 奇, 纟, 一, 丶, 冂
Chinese meaning: ①鲜艳美丽。[例]春天的西湖显得格外绮丽。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả cảnh vật tuyệt đẹp.
Example: 这里风景绮丽。
Example pinyin: zhè lǐ fēng jǐng qǐ lì 。
Tiếng Việt: Phong cảnh nơi đây rất đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẹp đẽ, lộng lẫy, tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Beautiful, splendid, exquisite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鲜艳美丽。春天的西湖显得格外绮丽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!