Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 给予

Pinyin: jǐ yǔ

Meanings: Ban tặng, trao cho ai đó cái gì., To give or bestow something to someone., ①使别人得到;给。[例]给予我美好的往日吧。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 合, 纟, 龴

Chinese meaning: ①使别人得到;给。[例]给予我美好的往日吧。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm tân ngữ (người nhận) và bổ ngữ (sự vật được trao).

Example: 老师给予学生很多帮助。

Example pinyin: lǎo shī jǐ yǔ xué shēng hěn duō bāng zhù 。

Tiếng Việt: Giáo viên ban tặng học sinh nhiều sự giúp đỡ.

给予
jǐ yǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban tặng, trao cho ai đó cái gì.

To give or bestow something to someone.

使别人得到;给。给予我美好的往日吧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

给予 (jǐ yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung