Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝对

Pinyin: jué duì

Meanings: Hoàn toàn, tuyệt đối, không có ngoại lệ., Absolutely, completely, without exception., ①无条件的;不受任何限制的。[例]绝对优势。*②必定;肯定。[例]绝对办不到。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 纟, 色, 又, 寸

Chinese meaning: ①无条件的;不受任何限制的。[例]绝对优势。*②必定;肯定。[例]绝对办不到。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ (bổ nghĩa danh từ) hoặc trạng từ (bổ nghĩa động từ).

Example: 这是绝对不可能的事情。

Example pinyin: zhè shì jué duì bù kě néng de shì qíng 。

Tiếng Việt: Đây là việc hoàn toàn không thể xảy ra.

绝对
jué duì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn, tuyệt đối, không có ngoại lệ.

Absolutely, completely, without exception.

无条件的;不受任何限制的。绝对优势

必定;肯定。绝对办不到

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝对 (jué duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung