Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绚丽
Pinyin: xuàn lì
Meanings: Rực rỡ, lộng lẫy, đẹp mắt., Splendid, gorgeous, dazzling., ①耀眼而华丽。[例]崭新而绚丽的商店门面。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 旬, 纟, 一, 丶, 冂
Chinese meaning: ①耀眼而华丽。[例]崭新而绚丽的商店门面。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cảnh vật hoặc hiện tượng đẹp đẽ.
Example: 晚霞的色彩非常绚丽。
Example pinyin: wǎn xiá de sè cǎi fēi cháng xuàn lì 。
Tiếng Việt: Màu sắc của hoàng hôn rất rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, lộng lẫy, đẹp mắt.
Nghĩa phụ
English
Splendid, gorgeous, dazzling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耀眼而华丽。崭新而绚丽的商店门面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!