Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绑
Pinyin: bǎng
Meanings: Buộc, trói chặt một thứ gì đó., To tie or bind something tightly., ①用本义。捆,缚。[例]众军向前,用索绑缚住了。——《三国演义》。[合]绑扎所(军队在战地特设为伤员包扎、治疗的处所);绑缚(捆绑)。*②绑票。[合]绑劫(绑架)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 纟, 邦
Chinese meaning: ①用本义。捆,缚。[例]众军向前,用索绑缚住了。——《三国演义》。[合]绑扎所(军队在战地特设为伤员包扎、治疗的处所);绑缚(捆绑)。*②绑票。[合]绑劫(绑架)。
Hán Việt reading: bảng
Grammar: Động từ có thể mang nghĩa cụ thể (buộc vật lý) hoặc trừu tượng (kết nối ai đó).
Example: 请把行李绑好。
Example pinyin: qǐng bǎ xíng li bǎng hǎo 。
Tiếng Việt: Hãy buộc hành lý lại cho chặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc, trói chặt một thứ gì đó.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bảng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To tie or bind something tightly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。捆,缚。众军向前,用索绑缚住了。——《三国演义》。绑扎所(军队在战地特设为伤员包扎、治疗的处所);绑缚(捆绑)
绑票。绑劫(绑架)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!